--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mai sau
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mai sau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mai sau
+
in the future
Lượt xem: 575
Từ vừa tra
+
mai sau
:
in the future
+
geotropism
:
(thực vật học) tính hướng đất
+
tận tụy
:
devoted
+
el iskandriyah
:
cảng chính của Ai Cập; nằm ở rìa phía tây của đồng bằng sông Nile trên biển Địa Trung Hải; được thành lập bởi Alexander Đại đế, là thủ đô của Ai Cập cổ đại
+
immunised
:
được chủng ngừa, được gây miễn dịch (đối với một loại bệnh)